DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN 19 KHOA KINH TẾ & PTNT
| 
			 TT  | 
			
			 Họ và tên  | 
			
			 Khóa  | 
			
			 Ngành  | 
			
			 Đơn vị từng công tác và đang làm việc  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Nguyễn Tuấn Anh  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Phạm Văn Cấp  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Hoàng Xuân Cương  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Lê Lồng Ca  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Ngô T.Hồng Điệp  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Lê Minh Điệp  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 La Thị Huyền  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Nguyễn T.Thu Hương  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Phạm T.Thu Hường  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Vi Thị Hương  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 11  | 
			
			 Phùng T.Thu Hương  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 12  | 
			
			 Chu Mạnh Hùng  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 13  | 
			
			 Nguyễn Thị Hà  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 14  | 
			
			 Trần Xuân Hựu  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 15  | 
			
			 Đinh Thúy Hoàn  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 16  | 
			
			 Hoàng Thế Kỳ  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 17  | 
			
			 Hà Thị Thu Lan  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 18  | 
			
			 Lao Thị Lịch  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 19  | 
			
			 Phạm Thị Lê  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 20  | 
			
			 Vi Văn Năm  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 21  | 
			
			 Nông Văn Nghĩa  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 22  | 
			
			 Nguyễn Văn Quý  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 Sở TNMT Thái Nguyên  | 
		
| 
			 23  | 
			
			 Nguyễn Sinh Quang  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 24  | 
			
			 Bế Thị Sầm  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 25  | 
			
			 Phạm Hoàng Tam  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 26  | 
			
			 Lê Minh Tuấn  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 27  | 
			
			 Nguyễn Văn Tuấn  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 28  | 
			
			 Hoàng Văn Thắng  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 29  | 
			
			 Nguyễn Thị Thành  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 30  | 
			
			 Lê Trung Thiếc  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 31  | 
			
			 Ngô Quốc Tự  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 32  | 
			
			 Lê Hoàng Vĩnh  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 33  | 
			
			 Hoàng Thị Biên  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 34  | 
			
			 Nguyễn Đức Hữu  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 35  | 
			
			 Trần Văn Hậu  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế nông nghiệp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 36  | 
			
			 Nguyễn Tuấn Anh  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Cục Thuế tỉnh  | 
		
| 
			 37  | 
			
			 Phạm Văn Cấp  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Ban Tổ chức Huyện ủy Ngọc Lặc, Thanh Hoá  | 
		
| 
			 38  | 
			
			 Hoàng Xuân Cương  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Phòng Lao động TBXH và DT huyện Chi Lăng, Lạng Sơn  | 
		
| 
			 39  | 
			
			 Lê Hồng Ca  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 40  | 
			
			 Ngô T.Hồng Điệp  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 41  | 
			
			 Lê Minh Điệp  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Kinh doanh tự do TP Điện Biên, Điện Biên  | 
		
| 
			 42  | 
			
			 La Thị Huyền  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Phòng Lao động TBXH và DT huyện Văn Quan, Lạng Sơn  | 
		
| 
			 43  | 
			
			 Nguyễn T.Thu Hương  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Sở Lao động TBXH tỉnh Lạng Sơn  | 
		
| 
			 44  | 
			
			 Phạm Thị Thu Hường  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Ban Tuyên Giáo, Hội LHPN tỉnh Thái Nguyên  | 
		
| 
			 45  | 
			
			 Vũ Thu Hương  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Nhà máy Z121 - Tổng cục CNQP - Bộ Quốc phòng  | 
		
| 
			 46  | 
			
			 Phùng Thu Hương  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 TT kinh doanh VNPT -  | 
		
| 
			 47  | 
			
			 Chu Mạnh Hùng  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 TT công nghệ thông tin, Sở Tài nguyên và Môi trường Bắc Kạn  | 
		
| 
			 48  | 
			
			 Nguyễn Thị Hà  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Phòng Nông nghiệp PTNT Đồng Hỷ, Thái Nguyên  | 
		
| 
			 49  | 
			
			 Trần Xuân Hựu  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Đảng ủy Khối các cơ quan tỉnh Thái Nguyên  | 
		
| 
			 50  | 
			
			 Đinh Thúy Hoàn  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Công ty TNHH MTV Bò sữa Việt Nam  | 
		
| 
			 51  | 
			
			 Hoàng Thế Kỳ  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Phòng Tổ chức, Chi cục Kiểm Lâm Lạng Sơn  | 
		
| 
			 52  | 
			
			 Hà Thị Xuân Lan  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Hội đồng nhân dân thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái  | 
		
| 
			 53  | 
			
			 Leo Thị Lịch  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Hội Nông dân tỉnh Bắc Giang  | 
		
| 
			 54  | 
			
			 Phan Thị Lê  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 P Nguyên liệu, Công ty CP Mía Đường Cao Bằng  | 
		
| 
			 55  | 
			
			 Vi Văn Năm  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Trạm Khuyến nông Lục Ngạn, Bắc Giang  | 
		
| 
			 56  | 
			
			 Nông Văn Nghĩa  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Sở Tài nguyên và Môi trường Cao Bằng  | 
		
| 
			 57  | 
			
			 Nguyễn Văn Quý  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Sở Tài nguyên và Môi trường Thái Nguyên  | 
		
| 
			 58  | 
			
			 Nguyễn Minh Quang  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Chi cục thuế Hoành Bồ, Quảng Ninh  | 
		
| 
			 59  | 
			
			 Bế Thị Sầm  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Công ty cổ phần Vinh San  | 
		
| 
			 60  | 
			
			 Phạm Hoàng Thao  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Thanh tra Sở Tài chính Yên Bái  | 
		
| 
			 61  | 
			
			 Lê Minh Tuấn  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Kinh doanh tư nhân vật tư Nông nghiệp  | 
		
| 
			 62  | 
			
			 Hoàng Vũ Thắng  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Phòng Kinh tế TP Bắc Kạn, T Bắc Kạn  | 
		
| 
			 63  | 
			
			 Nguyễn Thị Thành  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Hội LHPN huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa  | 
		
| 
			 64  | 
			
			 Lê Trung Thiếc  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Hội Đông y huyện Tràng Định, Lạng Sơn  | 
		
| 
			 65  | 
			
			 Ngô Quốc Tự  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Phòng Nông nghiệp PTNT Định Hóa, Thái Nguyên  | 
		
| 
			 66  | 
			
			 Lê Hoàng Vĩnh  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Phòng Nông nghiệp PTNT Tam Đảo, Vĩnh Phúc  | 
		
| 
			 67  | 
			
			 Hoàng Thị Biên  | 
			
			 19  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Sở Tài nguyên và Môi trường Lâm Đồng  | 
		
        